Trang chủ
Hotline bán hàng 24/7: 0919 5050 75

1399. NHÓM A - MEKOCETIN (Betamethason 0,5mg, Hộp 5 vỉ bấm x 20 viên nén bao phim, Thùng 160h) Mekophar

Giá bán:
5.0
  • 200đ/viên
LIÊN HỆ MUA HÀNG
THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Tình trạng HH Còn hàng
  • Đơn vị tính Hộp
LIÊN HỆ
  • Mobile: 0919 5050 75
  • Địa Chỉ:
  • Email: thuocchuan2023@gmail.com
CHI TIẾT SẢN PHẨM

MEKOCETIN vne

Công ty đăng ký

Công ty Dược phẩm Mekophar

Số đăng ký

VD-32144-19

Dạng bào chế

Viên nén

Quy cách đóng gói

Hộp 5 vỉ x 20 viên

1 Thành phần

Thành phần: Thuốc Mekocetin có chứa các thành phần chính là Betamethason có hàm lượng 0,5 mg cùng các tá dược khác vừa đủ.

Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dạng viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mekocetin

2.1 Mekocetin là thuốc gì? Tác dụng của thuốc Mekocetin

Thuốc Mekocetin có phải là kháng sinh? Thành phần chính tạo ra tác dụng của thuốc Mekocetin là Betamethason. Betamethason không phải là kháng sinh, mà là một Corticosteroid tổng hợp. Chất này có tác dụng chống viêm, ngăn ngừa dị ứng thông qua cơ chế làm giảm các phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể.

2.2 Chỉ định của thuốc Mekocetin

Thuốc Mekocetin được dùng trong:

Điều trị triệu chứng cho bệnh nhân gặp tình trạng bệnh ngoài da, bệnh thấp khớp, dị ứng, bệnh về nội tiết, bệnh về Collagen, bệnh về mắt, máu, bệnh ung thư và nhiều bệnh khác đáp ứng với Corticosteroid.

==>> Mời bạn xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Betalestin 0.25mg - Thuốc có tác dụng chống dị ứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mekocetin

3.1 Liều dùng thuốc Mekocetin

Liều dùng điều trị cho bệnh nhân người lớn: mỗi ngày dùng 1 – 10 viên.

Liều dùng Mekocetin 0,5mg cho trẻ em: không có nghiên cứu và xác định.  

3.2 Cách dùng thuốc Mekocetin hiệu quả

Thuốc được bào chế ở dạng viên nén vì vậy bệnh nhân cần sử dụng bằng đường uống để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

Mekocetin uống trước hay sau ăn? Nên uống thuốc vào sau khi ăn. Khi uống thuốc, người bệnh cần uống thuốc với nước đun sôi để nguội, khi uống nên uống cả viên, không nên nhai nát.

Bệnh nhân cần phải tuân thủ theo liều dùng đã quy định hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất có thể. 

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân vui lòng không sử dụng thuốc cho các trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Chống chỉ định dùng thuốc cho các đối tượng người bị đái tháo đường, viêm loét dạ dày tá tràng, người tâm thần.

Không dùng thuốc này cho bệnh nhân người bị nhiễm nấm trên diện rộng như toàn thân, nhiễm khuẩn, nhiễm các Virus.

5 Tác dụng phụ

Bên cạnh các tác dụng của thuốc, người bệnh khi điều trị bằng thuốc Mekocetin cũng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn:

  • Tác dụng phụ trên hệ cơ xương khớp: yếu mỏi cơ, bệnh loãng xương.
  • Tác dụng phụ trên hệ chuyển hóa: hội chứng Cushing, mất Na+, giữ K+, giữ muối nước.
  • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: viêm loét dạ dày.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc, nếu người bệnh nhận thấy xuất hiện bất cứ dấu hiệu bất thường nào nghi ngờ rằng do sử dụng thuốc Mekocetin thì bệnh nhân cần xin ý kiến của dược sĩ hoặc bác sĩ điều trị để có thể xử trí kịp thời và chính xác.

6 Tương tác

Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể xảy ra hiện tượng cạnh tranh hoặc tương tác giữa thuốc Mekocetin với thức ăn hoặc các thuốc, thực phẩm chức năng khác như:

  • Paracetamol: do làm tăng nguy cơ nhiễm độc trên gan.
  • Thuốc chống đông loại Coumarin: do làm giảm tác dụng chống đông máu của các thuốc thuộc nhóm trên.
  • Glycozid tim: do gây loạn nhịp tim, hạ Kali huyết, tăng nồng độ Salicylat huyết.
  • Insulin: do làm tăng lượng Glucose huyết nên cần điều chỉnh nồng độ nếu như dùng kết hợp.
  • Thuốc chống trầm cảm: do gây rối loạn tâm thần.
  • Phenobarbital, RifampicinPhenytoin, hoặc Ephedrin do làm giảm hiệu quả của Mekocetin.
  • Estrogen: do nguy cơ làm tăng tác dụng phụ của Mekocetin.
  • Thuốc kháng viêm Nonsteroid, rượu: do làm tăng nguy cơ viêm loét đường dạ dày tá tràng

Bệnh nhân nên khẩn thiết trong việc thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn các thuốc hoặc thức phẩm chức năng đang dùng tại thời điểm hiện tại để tránh nguy cơ có khả năng xảy ra các tương tác thuốc ngoài ý muốn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng thuốc trên các bệnh nhân bị nhiễm Virus Herpes, viêm loét đại tràng, viêm ruột thừa, hậu phẫu thuật nối thông ruột, viêm loét dạ dày, suy giảm chức năng thận, tăng huyết áploãng xương và yếu nhược cơ nặng, tiêm chủng Vaccine.

Bệnh nhân cần sử dụng đúng liều hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả cao nhất.

Không được tự ý điều chỉnh liều để đẩy nhanh thời gian trị bệnh khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ điều trị.

Để xa tầm với của trẻ em, tránh việc trẻ có khả năng uống phải thuốc mà không hay biết.

Bệnh nhân không tự ý dừng thuốc mà phải xin ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi ngưng sử dụng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng thuốc Mekocetin cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú. Nếu tình huống bất buộc phải dùng thuốc thì bác sĩ cần cân nhắc thận trọng khi lợi ích điều trị vượt xa nguy cơ trước khi kê đơn thuốc này cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, có độ ẩm vừa phải.

Không để thuốc ở nơi nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.

Chú ý rằng không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VD-32144-19.

Nhà sản xuất: Thuốc Mekocetin được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Mekophar.

Đóng gói: Mỗi hộp thuốc gồm 5 vỉ, mỗi vỉ gồm 20 viên nén.