CHI TIẾT SẢN PHẨM
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston |
Số đăng ký | VD-32504-19 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói x 15g |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi gói hỗn dịch uống Bostogel có chứa các thành phần sau:
- Nhôm Hydroxyd gel có hàm lượng 1759,5mg.
- Magnesi hydroxyd có hàm lượng 1290,32mg.
- Simethicone dạng nhũ dịch có hàm lượng 166,66mg.
- Các tá dược khác vừa đủ 1 gói.
Dạng bào chế: Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bostogel
2.1 Thuốc Bostogel là thuốc gì?
2.1.1 Dược lực học
Khi vào cơ thể, Nhôm Hydroxyd xảy ra phản ứng với acid Chlohydric và có khả năng kết tủa với pepsin, gây ức chế tác dụng của pepsin, cản trở các yếu tố tấn công gây viêm loét, bảo vệ niêm mạc dạ dày. Đồng thời, Nhôm Hydroxyd còn có tác dụng trung hòa acid dịch vị nên không gây tình trạng tăng tiết acid.
Magnesi hydroxyd cũng phản ứng với acid HCl khi vào cơ thể, tạo thành muối Magie Clorua làm tăng PH dạ dày. Cũng như các antacid khác, Magnesi hydroxyd làm ức chế hoạt động của các yếu tố tấn công là pepsin và HCl, từ đó làm giảm acid tại thực quản, bảo vệ hàng rào niêm mạc. Ngoài ra, Magnesi hydroxyd kết hợp với Nhôm Hydroxyd giúp giảm tình trạng táo bón của Nhôm Hydroxyd.
Simethicone là chất lỏng, nhớt, chứa 4 - 7% Silicon dioxid, do đó, Simethicone có khả năng làm giảm sức căng của các bóng hơi trong dạ dày, Đồng thời, Simethicone giúp loại bỏ các bọt khí ở đường tiêu hóa làm giảm các triệu chứng đầy hơi, khó tiêu do dư thừa hơi đường tiêu hóa.
Dược động học
Nhôm hydroxyd: Sau khi uống, nhôm hydroxyd tạo phản ứng trung hòa với acid HCl trong dạ dày tạo ra muối nhôm clorua. Ở người bình thường, khoảng 17 - 30% lượng muối nhôm tạo ra được hấp thu và thải trừ nhanh chóng qua thận. Tại ruột non, nhôm clorua bị chuyển thành muối nhôm kiềm không tan và kém hấp thu. Cation Al 3+ làm giảm nồng độ của phosphat do phản ứng tạo kết tủa không tan trong ruột và bài tiết qua phân. Ở những bệnh nhân có chế độ ăn ít phosphat, các antacid chứa nhôm làm giảm hấp thu phosphat và tạo kết tủa gây tình trạng thiếu hụt phosphat ở cả máu và nước tiểu.
Magnesi hydroxyd: Sau khi uống magnesi hydroxyd phản ứng với hydrocloric tạo thành magnesi clorid và nước. Khoảng 15 - 30% lượng magnesi clorid vừa tạo ra được hấp thu và sau đó được thải trừ qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Còn lượng magnesi hydroxyd nào chưa chuyển hoá thành magnesi clorid thì có thể được chuyển hoá ở ruột non và được hấp thu không đáng kể.
2.2 Chỉ định thuốc Bostogel
Thuốc Bostogel được chỉ định cho:
- Người bệnh thường xuyên xuất hiện triệu chứng đầy hơi, ợ nóng, khó tiêu do trào ngược dạ dày thực quản hoặc tăng tiết acid.
- Hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân viêm loét dạ dày, tá tràng.
- Người rối loạn tiêu hóa, dự phòng xuất huyết tiêu hóa.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bostogel
3.1 Liều dùng thuốc Bostogel
Liều dùng cho người lớn và trẻ > 5 tuổi: Mỗi ngày uống 3 - 4 gói, mỗi gói 1 lần.
Liều dùng cho trẻ dưới 5 tuổi: Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Liều dùng cho người già: Dùng tương tự như liều cho người lớn.
3.2 Thuốc Bostogel cách sử dụng như thế nào?
Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống nên dùng bằng đường uống. Người dùng cắt đầu gói thuốc sau đó uống trực tiếp. Không nên để quá lâu ngoài không khí vì có thể nhiễm bẩn hoặc vi khuẩn xâm nhập.
Bostogel uống trước hay sau ăn?
Thời điểm thích hợp nhất để sử dụng thuốc là sau khi ăn nửa tiếng đến 2 tiếng. Cũng có thể uống vào buổi tối trước khi đi ngủ, hoặc khi có triệu chứng.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Bostogel cho:
- Người bệnh dị ứng hoặc mẫn cảm với các thành phần có trong thuốc.
- Bệnh nhân có nồng độ Phosphat trong máu giảm.
- Bệnh nhân suy thận không sử dụng thuốc này do có thể tăng nồng độ Magie trong máu.
- Không dùng thuốc Bostogel cho người bệnh suy nhược cơ thể trầm trọng.