Trang chủ
Hotline bán hàng 24/7: 0919 5050 75

1783. ATIRLIC forte (Magnesi hydroxyd 800mg, Nhôm hydroxyd gel (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg, Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg) (Hộp 20 gói x 10g) An Thiên

Giá bán:
5.0
  • 3,250đ/gói
LIÊN HỆ MUA HÀNG
THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Tình trạng HH Còn hàng
  • Đơn vị tính Hộp
LIÊN HỆ
  • Mobile: 0919 5050 75
  • Địa Chỉ:
  • Email: thuocchuan2023@gmail.com
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Công ty đăng ký

Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Dạng bào chế

Hỗn dịch uống

Quy cách đóng gói

Hộp 20 gói x 15 g

Hạn sử dụng

36 tháng

Hoạt chất

Magnesium HydroxideNhôm Hydroxit (Alumium Hydroxide)

1 Thành phần

Thành phần: Thuốc Atirlic Forte có chứa thành phần chính là:

  • Magnesi Hydroxyd hàm lượng 800,4mg.
  • Nhôm Hydroxyd dạng gel hàm lượng 3030,3mg.
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 gói. 

Dạng bào chế: Thuốc bào chế dưới dạng hỗn dịch uống.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Atirlic Forte

2.1 Thuốc Atirlic Forte là thuốc gì?

2.1.1 Dược lực học

Magnesi Hydroxyd có khả năng trung hòa acid dịch vị, làm tăng độ pH của dạ dày, từ đó làm giảm các triệu chứng do tăng tiết acid. Cũng tương tự các antacid, Magnesi Hydroxyd có tác dụng giảm acid tại thực quản và ức chế tác động của Pepsin.

Nhôm Hydroxyd tác dụng với acid dạ dày tạo thành nhôm Clorid giúp tăng pH dạ dày. Đồng thời, hoạt chất này giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày do ức chế tác dụng tiêu protid.

Magnesi Hydroxyd kết hợp với Nhôm Hydroxyd giúp tăng hiệu quả của thuốc, đồng thời làm giảm tác dụng táo bón của Nhôm Hydroxyd.

2.1.2 Dược động học

Nhôm hydroxyd: Sau khi uống, nhôm hydroxyd tạo phản ứng trung hòa với acid HCl trong dạ dày tạo ra muối nhôm clorua. Ở người bình thường, khoảng 17 - 30% lượng muối nhôm tạo ra được hấp thu và thải trừ nhanh chóng qua thận. Tại ruột non, nhôm clorua bị chuyển thành muối nhôm kiềm không tan và kém hấp thu. Cation Al 3+ làm giảm nồng độ của phosphat do phản ứng tạo kết tủa không tan trong ruột và bài tiết qua phân. Ở những bệnh nhân có chế độ ăn ít phosphat, các antacid chứa nhôm làm giảm hấp thu phosphat và tạo kết tủa gây tình trạng thiếu hụt phosphat ở cả máu và nước tiểu. 

Magnesi hydroxyd: Sau khi uống magnesi hydroxyd phản ứng với hydrocloric tạo thành magnesi clorid và nước. Khoảng 15 - 30% lượng magnesi clorid vừa tạo ra được hấp thu và sau đó được thải trừ qua nước tiểu ở người có chức năng thận bình thường. Còn lượng magnesi hydroxyd nào chưa chuyển hoá thành magnesi clorid thì có thể được chuyển hoá ở ruột non và được hấp thu không đáng kể.

2.2 Chỉ định thuốc Atirlic Forte

Thuốc Atirlic Forte được chỉ định điều trị cho:

  • Bệnh nhân viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Bệnh nhân gặp các triệu chứng do tăng tiết acid như đầy bụng, ợ hơi, khó tiêu, hội chứng dạ dày kích thích,...
  • Dự phòng trường hợp bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Antilox Forte điều trị trào ngược dạ dày-thực quản

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atirlic Forte

3.1 Liều dùng thuốc Atirlic Forte

Liều dùng khuyến cáo từ nhà sản xuất:

Liều dùng cho người lớn: mỗi ngày uống 2 - 4 lần, mỗi lần uống 1 gói.

Liều dùng cho trẻ em: mỗi ngày uống 2 - 4 lần, mỗi lần nửa gói đến 1 gói.

3.2 Cách dùng thuốc Atirlic Forte hiệu quả

Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống nên bệnh nhân dùng thuốc bằng đường uống.

Bệnh nhân uống gói thuốc trực tiếp, không nên pha loãng thuốc với các loại nước khác hoặc thức ăn.

Atirlic uống trước hay sau ăn? Thuốc có thể dùng trong bữa ăn, sau bữa ăn, tối trước khi đi ngủ hoặc uống khi thấy xuất hiện triệu chứng đau. 

Lắc đều hỗn dịch trước khi uống.

4 Chống chỉ định

Không nên dùng thuốc Atirlic cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

5 Tác dụng phụ

Atirlic chứa 2 thành phần Magnesi Hydroxyd và Nhôm Hydroxyd nên giúp giảm tác dụng phụ của thuốc so với các thuốc khác có thành phần đơn độc.

Một số tác dụng phụ của Atirlic thường không nghiêm trọng, thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa với các triệu chứng như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn,...

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ các tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc để được hỗ trợ và xử trí kịp thời.

6 Tương tác

Bệnh nhân không nên kết hợp Atirlic với các thuốc sau để tránh các tương tác thuốc:

  • Thuốc Atirlic 15g gây cản trở sự hấp thu của kháng sinh nhóm Tetracyclin và Fluoroquinolon, do chúng có thể tạo phức chelat không tan. 
  • Thuốc Atirlic có thể làm giảm hấp thu của các thuốc khác như: muối SắtKetoconazoleDigoxinIsoniazid,...  
  • Atirlic sử dụng chung với Quinidine có thể làm tăng độc tính cho cơ thể do làm tăng khả năng tái hấp thu Quinidine ở ống thận.
  • Không nên sử dụng với các thực phẩm chứa Nitrat như trong nước giải khát, nước cam, quýt,... do thành phần Nitrat làm tăng nồng độ Nhôm Hydroxyd trong huyết tương, gây độc tính cho cơ thể.

Bệnh nhân hãy liệt kê các thuốc đang sử dụng cho bác sĩ được biết để có hướng điều trị thích hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận. Đối tượng này nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Bệnh nhân suy tim sung huyết hoặc mới bị xuất huyết tiêu hóa cần thận trọng khi dùng Atirlic. 

Không dùng cho trẻ em dưới 5 tuổi do chưa có báo cáo an toàn trên đối tượng này.

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân mắc bệnh nhuyễn xương, giảm phosphat máu,...

Người cao tuổi cũng cần lưu ý khi sử dụng thuốc.

Bệnh nhân dùng Atirlic điều trị lâu dài cần kiểm tra nồng độ phosphat trong máu định kỳ.

Không sử dụng thuốc nếu thấy có hiện tượng hỗn dịch vón cục, đổi màu hoặc mùi khác lạ,...

7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: có thể sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang thai, tuy nhiên, không nên dùng liều cao kéo dài. Đối tượng này cần sử dụng thuốc đúng liều lượng và thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bà mẹ cho con bú: Nhôm hydroxyd có thể bài tiết qua sữa mẹ với 1 lượng nhỏ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bà mẹ đang cho con bú. 

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và điều khiển máy móc. 

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận tác dụng bất thường nào khi sử dụng thuốc quá liều. Nếu bệnh nhân sử dụng Atirlic quá liều và gặp các triệu chứng bất thường, hãy liên hệ ngay với nhân viên y tế. Tốt nhất bệnh nhân nên đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng trước khi uống, tránh để xảy ra trường hợp quá liều.

7.5 Bảo quản 

Bảo quản thuốc Atirlic tại nơi khô thoáng, tránh ánh nắng mặt trời.

Nhiệt độ bảo quản thích hợp từ 20 - 30 độ C.

Không bảo quản thuốc trong ngăn đá tủ lạnh hoặc những nơi ẩm thấp, nhiệt độ quá cao. 

8 Nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên.

Đóng gói: Hộp 20 gói x 15 g.