CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thành phần
Thành phần hoạt chất:
Vitamin B1 (Thiamine nitrate) 250 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 250 mg
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000 mcg
Thành phần tá dược: Manitol, tinh bột mì, tinh bột natri glycolat, povidon K30, magnesi stearat, opadry hồng.
Công dụng (Chỉ định)
Điều trị hỗ trợ các rối loạn về hệ thần kinh như đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm dây thần kinh mắt, viêm dây thần kinh do đái tháo đường và do rượu, viêm đa dây thần kinh, dị cảm, đau thần kinh tọa và co giật do tăng tính dễ kích thích của hệ thần kinh trung ương.
Cách dùng - Liều dùng
Scanneuron - Forte được dùng bằng đường uống.
Uống 1 viên/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Quá mẫn với vitamin B1, vitamin B6, cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan) và bất kỳ thành phần nào của thuốc.
U ác tính: do vitamin B12 có liên quan đến sự phát triển của các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của các khối u này.
Bệnh nhân có cơ địa dị ứng (hen suyễn, eczema).
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Hiệu quả và tính an toàn trên trẻ em chưa được đánh giá.
Sau thời gian dài dùng vitamin B6 với liều 200 mg/ngày, có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng). Dùng liều 200 mg mỗi ngày, kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc vitamin B6.
Không nên dùng vitamin B12 cho bệnh nhân bị nghi ngờ thiếu vitamin B12 mà không được chẩn đoán trước.
Scanneuron-Forte có chứa tinh bột mì. Bệnh nhân dị ứng với lúa mì (khác với bệnh Coeliac) không nên dùng thuốc này.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Vitamin B1: Hiếm gặp tác dụng không mong muốn của vitamin B1, nhưng phản ứng quá mẫn xảy ra chủ yếu ở dạng tiêm.
Vitamin B6: Dùng liều vitamin B6 trong thời gian dài (200mg/ngày trên 2 tháng) liên quan đến sự tiến triển bệnh thần kinh ngoại vi nặng. Hiếm gặp: buồn nôn và nôn.
Vitamin B12: Hiếm gặp các tác dụng ngoại ý như phản vệ, sốt, phản ứng dạng mụn trứng cá, nổi mày đay, ngứa, đỏ da.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác của thuốc
Vitamin B1: Vitamin B1 làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh cơ.
Vitamin B6:
- Vitamin B6 làm giảm hiệu quả của levodopa nhưng tương tác này sẽ không xảy ra nếu dùng kèm một chất ức chế dopa decarboxylase.
- Vitamin B6 làm giảm hoạt tính của altretamin, làm giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh.
- Nhiều thuốc costheer làm tăng nhu cầu Vitamin B6 như hydralazin, isoniazid, penicillamin và các thuốc tránh thai đường uống.
Vitamin B12:
- Sự hấp thu Vitamin B12 qua đường tiêu hóa có thể bị giảm do neomycin, acid aminosalicylic, các thuốc kháng histamin H2 và colchicin.
- Nồng độ Vitamin B12 trong huyết thanh có thể giảm khi dùng chung với các thuốc tránh thai đường uống.
Tương kỵ của thuốc
Do không có nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác.
Quá liều
Bệnh nhân dùng vitamin B6 liều cao 2 - 7 g/ngày (hoặc trên 0,2 g/ngày trong hơn hai tháng) làm tiến triển bệnh thần kinh giác quan kèm các triệu chứng mất điều hòa và tê cóng chân tay. Các triệu chứng này sẽ giảm trong 6 tháng khi ngưng sử dụng vitamin B6.
Thai kỳ và cho con bú
Phụ nữ có thai
Nên thận trọng khi dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú
Liều cao của vitamin B6 có thể ức chế sự tiết prolactin và nên thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30oC
Quy cách đóng gói
Vỉ 10 viên. Hộp 10 vỉ.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.