Trang chủ
Hotline bán hàng 24/7: 0919 5050 75

2101. MIBERIC 300 (Allopurinol 300mg; hộp 100 viên) LD HASAN

Giá bán:
5.0
  • 850đ/viên
LIÊN HỆ MUA HÀNG
THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Tình trạng HH Còn hàng
  • Đơn vị tính Hộp
LIÊN HỆ
  • Mobile: 0919 5050 75
  • Địa Chỉ:
  • Email: thuocchuan2023@gmail.com
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Công ty đăng ký

Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM

Số đăng ký

VD-26584-17

Dạng bào chế

Viên nén

Quy cách đóng gói

Hộp 10 vỉ x 10 viên

1 Thành phần

Thành phần chính của mỗi viên thuốc Miberic 300 là:

  • Allopurinol hàm lượng: 300 mg.
  • Tá dược (Lactose monohydrat, tinh bột ngô, povidon K30, magnesi stearat): vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Miberic 300

2.1 Tác dụng của thuốc Miberic 300

2.1.1 Dược lực học

Allopurinol thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế xanthine oxidase. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit uric trong cơ thể. Nồng độ axit uric cao có thể gây ra các cơn gút hoặc sỏi thận.

Allopurinol được sử dụng để điều trị bệnh gút (một loại viêm khớp trong đó axit uric, một chất tự nhiên trong cơ thể, tích tụ trong khớp và gây ra các cơn đỏ, sưng, đau và nóng đột ngột ở một hoặc nhiều khớp). Allopurinol được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công của bệnh gút chứ không phải để điều trị khi chúng xảy ra.

Allopurinol cũng được sử dụng để điều trị nồng độ axit uric cao tích tụ trong máu khi khối u bị phá vỡ ở những người mắc một số loại ung thư đang được điều trị bằng thuốc hóa trị. Nó cũng được sử dụng để điều trị sỏi thận tái phát ở những người có nồng độ axit uric trong nước tiểu cao[1].

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc này được hấp thu khoảng 90% qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường xảy ra tương ứng là 1,5 giờ và 4,5 giờ sau khi dùng liều allopurinol và oxypurinol . Sau khi uống một liều 300mg allopurinol, nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 3 mcg/mL của allopurinol và 6,5 mcg/mL của oxypurinol đã được đo[2].

Phân bố: Allopurinol và oxypurinol đều là cơ chất của enzyme xanthine oxidase, enzyme này hiện diện trong tế bào chất của tế bào nội mô của mao mạch, bao gồm cả xoang, với hoạt tính cao nhất được chứng minh ở gan và niêm mạc ruột.

Chuyển hóa và thải trừ: Khoảng 80% allopurinol dùng qua đường uống được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa khác nhau. Khoảng 20% ​​allopurinol ăn vào được bài tiết qua phân.

2.2 Chỉ định thuốc Miberic 300

Thuốc Miberic 300 được chỉ định cho đối tượng:

  • Phòng ngừa dài hạn bệnh gút.
  • Phòng ngừa sỏi thận.
  • Điều trị chứng tăng acid uric do bệnh ung thư và quá trình điều trị ung thư.
  • Điều trị các rối loạn enzym, đặc biệt là hội chứng Lesch Nyhan.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Miberic 300

3.1 Liều dùng thuốc Miberic 300

Người lớn ( độ tuổi trên 18): 

  • Liều sử dụng khuyến cáo khoảng 100 - 900 mg/ngày, tùy thuộc vào mức độ trầm trọng của bệnh. 
  • Liều khởi đầu là 100 - 300 mg/ngày, sử dụng liều duy nhất.

Trẻ em có độ tuổi dưới 15: 10 - 20 mg/kg/ngày, sử dụng tối đa là 400 mg/ngày.

Người cao tuổi ( trên 65 tuổi): Nên sử dụng liều thấp nhất có thể theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng thuốc Miberic 300

Dùng thuốc bằng đường uống, uống viên thuốc với khoảng 150ml.

Nuốt nguyên viên và không làm nhỏ viên thuốc.

Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Nên uống nguyên viên, không được nhai.

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng thuốc Miberic 300 trên các bệnh nhân bị quá mẫn với Allopurinol hay bất kì thành phần nào của thuốc.

Người bị chứng nhiễm sắc tố vô căn.

Bệnh Gout cấp tính.