Trang chủ
Hotline bán hàng 24/7: 0919 5050 75

2108. MIBECEREX (Celecoxib 400mg; Hộp 5 vỉ bấm x 10 viên nang cứng, Thùng 125h) HASAN

Giá bán:
5.0
  • 3,000đ/viên
LIÊN HỆ MUA HÀNG
THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Tình trạng HH Còn hàng
  • Đơn vị tính Hộp
LIÊN HỆ
  • Mobile: 0919 5050 75
  • Địa Chỉ:
  • Email: thuocchuan2023@gmail.com
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Công ty đăng ký

Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM

Số đăng ký

VD-29512-18

Dạng bào chế

Viên nang cứng

Quy cách đóng gói

Hộp 5 vỉ x 10 viên

Hạn sử dụng

36 tháng

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên thuốc Mibecerex 400mg chứa:

  • Celecoxib..........400mg.
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mibecerex 400mg

2.1 Tác dụng của thuốc Mibecerex 400mg

2.1.1 Dược lực học

Celecoxib là thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng ức chế chọn lọc COX-2 được chỉ định để làm giảm các triệu chứng viêm, đau đồng thời cũng có tác dụng hạ sốt.

Cơ chế tác dụng của celecoxib là do ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), men này chịu trách nhiệm tổng hợp prostaglandin, một phần không thể thiếu trong con đường giảm đau và viêm. Hoạt tính dược lý này mang lại cho celecoxib tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Celecoxib ức chế yếu COX-1 và do đó có thể ít ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu hơn aspirin.

Celecoxib cũng có các đặc tính chống ung thư được thảo luận bên dưới và phát huy các đặc tính chống ung thư của nó bằng cách gắn cadherin-11 (CDH11), chất này có khả năng đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến triển ác tính của các tế bào ung thư. 

Celecoxib được chuyển hóa rộng rãi qua cytochrom P450 2C9 (CYP2C9) và có thể có tương tác với các thuốc khác là cơ chất của CYP2C9.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, celecoxib được hấp thu nhanh chóng và đạt được nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau khoảng 3 giờ. Thức ăn có nhiều chất béo gây kéo dài thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương.

Phân bố: Có khoảng 97% celecoxib được gắn với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Celecoxib được chuyển hóa bởi isoenzym CYP2C9.

Thải trừ: Đường thải trừ chủ yếu qua phân và qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định thuốc Mibecerex 400mg

Thuốc Mibecerex 400mg được chỉ định sử dụng trong:

  • Bệnh nhân mắc chứng viêm khớp dạng thấp, người lớn bị thoái hóa khớp tay, khớp chân.
  • Hỗ trợ việc điều trị bệnh polyp dạng tuyến đại - trực tràng mang tính chất di truyền.
  • Điều trị đợt đau cấp, đau sau phẫu thuật nhỏ, đau do nhổ răng.
  • Dùng tốt cho chứng thống kinh thể nguyên phát.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mibecerex 400mg

3.1 Liều dùng thuốc Mibecerex 400mg

Polyp đại - trực tràng: 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Chưa nghiên cứu về độ an toàn khi sử dụng thuốc trên 6 tháng.

Các trường hợp đau: Liều thông thường là 1 viên/lần, liều tiếp theo là 200mg/lần nếu cần thiết.

Không cần hiệu chỉnh liều ở người lớn tuổi. Đối với những trường hợp dưới 50 tuổi, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.

Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan, suy thận.

3.2 Cách dùng thuốc Mibecerex 400mg hiệu quả

Doresyl 400 mg được sử dụng theo đường uống, uống cùng với một lượng nước nhất định.

Uống thuốc trong bữa ăn.

4 Chống chỉ định

Không dùng thuốc Mibecerex 400mg cho các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Mibecerex 400mg.
  • Thiếu máu cục bộ cơ tim, suy tim sung huyết.
  • Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Viêm loét dạ dày tiến triển.
  • Viêm ruột.
  • Tiền sử hen, phản ứng dị ứng khi sử dụng các thuốc chống viêm không steroid (bao gồm cả aspirin).
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.