CHI TIẾT SẢN PHẨM
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) |
Số đăng ký | VNB-3501-05 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 1 ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi ống thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco chứa:
- Vitamin K: hàm lượng 5mg.
- Tá dược và phụ liệu khác: vừa đủ 1ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco
2.1 Tác dụng của thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco
Dược lực học
Vitamin K là một thành phần quan trọng của hệ enzym gan tổng hợp ra các yếu tố đông máu như prothrombin (yếu tố II), các yếu tố VII, IX và X, các protein C và S.
Khi điều trị với thuốc chống đông nhóm coumarin, vitamin K bị đẩy ra khỏi hệ enzym này làm giảm khả năng sản xuất các yếu tố đông máu. Vì đây là kiểu thay thế cạnh tranh nên nồng độ cao vitamin K có thể hồi phục lại sự sản sinh ra các yếu tố đông máu.
Vitamin K1 là một thuốc giải độc khi dùng quá liều warfarin hoặc các thuốc chống đông kiểu coumarin
Thuốc tiêm Vitamin K Vinphaco với thành phần chính là Vitamin K, có tác dụng ngăn ngừa các tình trạng rối loạn đông máu do thiếu Vitamin K, giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa và điều trị tình trạng loãng xương, điều trị các vết thương ngoài da, phòng ngừa nguy cơ sỏi thận.
2.1.1 Dược động học
Sinh khả dụng của vitamin K1 sau khi tiêm bắp là khoảng 50%, tuy nhiên không được tiêm bắp nếu có nguy cơ cao về xuất huyết.
Có sự khác biệt lớn về nồng độ trong huyết tương giữa các cá thể sau khi tiêm bắp. Thể tích phân bố toàn thể của thuốc sau khi tiêm là 5 lít. Nửa đời trong huyết tương là 1,5 - 3 giờ. Tại gan, vitamin K1 liên kết với acid glucuronic tạo ra sản phẩm chuyển hóa sau đó thải trừ ra ngoài qua mật và nước tiểu
2.2 Chỉ định thuốc của thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco
Vitamin K Vinphaco được các bác sĩ và chuyên gia y tế chỉ định cho những trường hợp bệnh nhân xuất huyết do giảm Prothrombin huyết hoặc sử dụng các thuốc Coumarin, chữa trị các bệnh do thiếu vitamin K trong cơ thể, có các triệu chứng như bầm tím, chảy máu cam, chảy máu đường tiêu hóa, tiết niệu,...
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco
3.1 Liều dùng thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco
Liều dùng trong từng trường hợp phải do bác sĩ kê đơn.Liều dùng thông thường được hướng dẫn như sau:
- Liều dùng cho trường hợp xuất huyết nhẹ hoặc có khuynh hướng xuất huyết: tiêm bắp từ 10 - 20 mg.
- Liều dùng cho trường hợp xuất huyết nặng do ứ mật hoặc nguyên nhân khác: tiêm truyền tĩnh mạch chậm (tốc độ 1 mg/phút) từ 10 mg tới 20 mg.
- Liều dùng cho trường hợp xuất huyết hoặc dọa xuất huyết ở trẻ sơ sinh và đẻ non: liều phòng ngừa: tiêm 0,5 - 1 mg thuốc, tiêm bắp ngay sau khi sinh. Liều điều trị thông thường: 1 mg/kg/ngày, tiêm bắp trong 1 - 3 ngày.
Người bệnh phải tuyệt đối tuân thủ các quy định về liều dùng đã được các bác sĩ khuyến cáo, không tự ý thay đổi, điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng thuốc Vitamin K 5mg/ml Vinphaco
Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng thuốc Vitamin K Vinphaco tiêm truyền ghi trên từ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Không tự ý sử dụng thuốc theo các đường dùng khác không ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng (không được uống).
Dạng tiêm phải được các nhân viên y tế thực hiện đúng liều lượng quy định theo chỉ định từ bác sĩ.
Cơ sở y tế phải chuẩn bị đầy đủ thuốc cấp cứu và dụng cụ cấp cứu sốc phản vệ phòng ngừa tai biến khi tiêm truyền.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho những bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Vitamin K Vinphaco.