CHI TIẾT SẢN PHẨM
Nhà sản xuất : CÔNG TY DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
Số đăng ký : VD-34107-20
Thành phần: Công thức cho 1 viên:
Mỗi viên TRIDJANTAB chứa 5 mg Linagliptin.
Quy cách đóng gói:
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Chỉ định:
TRIDJANTAB được chỉ định điều trị đái tháo đường typ 2 ở người lớn như một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng và vận động để cải thiện kiểm soát đường huyết:
- Đơn trị liệu: Khi bệnh nhân không phù hợp điều trị với metformin do không dung nạp hoặc có chống chỉ định do suy thận.
- Điều trị phối hợp: Dùng phối hợp với các thuốc khác để điều trị bệnh đái tháo đường, kể cả insulin, khi các thuốc này không kiểm soát tốt đường huyết.
Cách dùng, liều dùng:
Cách dùng:
Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn ở bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Nếu một liều thuốc bị quên, cần uống lại ngay khi bệnh nhân nhớ. Không dùng liều gấp đôi trong cùng một ngày.
Liều dùng:
Người lớn: Liều dùng khuyến cáo: 5 mg/lần, 1 lần/ngày.
Khi phối hợp linagliptin với metformin, nên duy trì liều metformin và uống linagliptin cùng lúc.
Khi phối hợp linagliptin với một sulphonylurea hoặc insulin, có thể cân nhắc dùng liều sulphonylurea hoặc insulin thấp hơn để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Đối tượng đặc biệt:
Suy thận: Không cần chỉnh liều linagliptin ở bệnh nhân suy thận.
Suy gan: Các nghiên cứu dược động học cho thấy không cần chỉnh liều linagliptin ở bệnh nhân suy gan và thử nghiệm lâm sàng ở những bệnh nhân này hạn chế.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều theo tuổi. Tuy nhiên, thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân > 80 tuổi rất hạn chế và cần thận trọng khi điều trị cho các người bệnh này.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Không khuyến cáo sử dụng linagliptin ở trẻ em và thanh thiếu niên do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Một số lưu ý đặc biệt về xử lý thuốc trước và sau khi sử dụng thuốc:
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
Chống chỉ định:
Quá mẫn với linagliptin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc:
Tổng quát: Không nên sử dụng linagliptin ở những bệnh nhân đái tháo đường typ 1 hoặc bệnh nhân đái tháo đường toan ceton (ketoacidosis).
Hạ đường huyết: Đơn trị liệu linagliptin cho thấy tỷ lệ hạ đường huyết tương đương với giả dược.
Trong các thử nghiệm lâm sàng dùng linagliptin như một phần của điều trị phối hợp với các thuốc không hoặc ít hạ đường huyết (metformin), tỷ lệ hạ đường huyết được báo cáo với linagliptin là tương tự với tỷ lệ ở những bệnh nhân dùng giả dược.
Khi dùng linagliptin phối hợp với suphonylurea (trên nền điều trị của metformin), tỷ lệ hạ đường huyết tăng lên so với dùng giả dược.
Các sulphonylurea và insulin được biết là gây hạ đường huyết. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng linagliptin kết hợp với sulphonylurea và/hoặc insulin. Có thể cân nhắc giảm liều sulphonylurea hoặc insulin.
Viêm tụy cấp:
Sử dụng thuốc ức chế DPP-4 có liên quan đến nguy cơ phát triển viêm tụy cấp. Viêm tụy cấp đã được quan sát thấy ở bệnh nhân dùng linagliptin. Trong một nghiên cứu của CARMELINA với thời gian quan sát trung bình là 2,2 năm, viêm tụy cấp đã được báo cáo ở 0,3% bệnh nhân được điều trị bằng linagliptin và 0,1% bệnh nhân được điều trị bằng giả dược. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng đặc trưng của viêm tụy cấp. Nếu nghi ngờ viêm tụy, nên ngừng sử dụng linagliptin, nếu đã khẳng định viêm tụy cấp tính, không nên bắt đầu điều trị với linagliptin. Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
Bọng nước pemphigoid: Đã được quan sát thấy ở bệnh nhân dùng linagliptin. Trong nghiên cứu CARMELINA, bọng nước pemphigoid được báo cáo ở 0,2% bệnh nhân đang điều trị bằng linagliptin và không có bệnh nhân dùng giả dược. Nếu nghi ngờ có bọng nước pemphigoid, cần ngừng việc dùng thuốc linagliptin.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thời kỳ có thai:
Việc sử dụng linagliptin trên phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra ảnh hưởng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan tới độc tính trên khả năng sinh sản. Để thận trọng, tốt nhất nên tránh sử dụng linagliptin trong khi mang thai.
Thời kỳ cho con bú:
Dữ liệu dược động học có sẵn trên động vật đã cho thấy linagliptin bài tiết/chuyển hóa trong sữa động vật mẹ. Chưa biết thuốc có được bài tiết trong sữa mẹ không. Phải quyết định nên ngưng cho con bú hoặc dừng điều trị bằng linagliptin, cân nhắc giữa lợi ích cho con bú và việc điều trị cho người mẹ.
Khả năng sinh sản:
Không có nghiên cứu nào trên khả năng sinh sản ở người được tiến hành với linagliptin. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến khả năng sinh sản.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc:
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân nên được cảnh báo về nguy cơ hạ đường huyết đặc biệt khi kết hợp thuốc với sulphonylurea và/hoặc insulin.
Tương tác, tương kỵ của thuốc:
Đánh giá tương tác thuốc trên in vitro :
Linagliptin là một chất ức chế dựa trên cơ chế từ yếu đến trung bình và ức chế cạnh tranh yếu đối với CYP isozym CYP3A4, nhưng không ức chế các CYP isozym khác. Thuốc không phải là chất gây cảm ứng với các CYP isozym.
Linagliptin là một cơ chất P-glycoprotein và ức chế vận chuyển digoxin qua trung gian P-glycoprotein với hoạt lực thấp. Dựa trên các kết quả này và những nghiên cứu tương tác thuốc trên in vivo, linagliptin được xem là không có khả năng gây tương tác với các cơ chất P-glycoprotein khác.
Đánh giá tương tác thuốc trên in vivo :
Ảnh hưởng của các thuốc khác lên linagliptin:
Dữ liệu lâm sàng cho thấy nguy cơ các tương tác có ý nghĩa trên lâm sàng do điều trị phối hợp thuốc khác là thấp.
Rifampicin: Dùng đồng thời đa liều linagliptin 5 mg với rifampicin, một chất cảm ứng mạnh đối với P–glycoprotein và CYP3A4, dẫn đến giảm 39,6% và 43,8% AUC và Cmax ở trạng thái ổn định của linagliptin và giảm khoảng 30% sự ức chế DPP–4 ở nồng độ đáy. Do đó, khi kết hợp linagliptin với một chất gây cảm ứng mạnh P-glycoprotein có thể không đạt được hiệu quả đầy đủ, đặc biệt nếu dùng lâu dài. Sự phối hợp các thuốc cảm ứng mạnh khác của P–glycoprotein và CYP3A4 như carbamazepin, phenobarbital và phenytoin chưa được nghiên cứu.
Ritonavir: Dùng đồng thời một liều đơn đường uống linagliptin 5 mg và đa liều ritonavir 200 mg đường uống, một chất có khả năng ức chế P–glycoprotein và CYP3A4 gây tăng AUC và Cmax của linagliptin tương ứng lên 2 lần và 3 lần. Nồng độ không liên kết, thường dưới 1% liều điều trị của linagliptin, tăng gấp 4 – 5 lần sau khi dùng đồng thời với ritonavir. Sự mô phỏng về nồng độ linagliptin trong huyết tương ở trạng thái ổn định khi có và không có sử dụng ritonavir cho thấy tăng nồng độ thuốc sẽ không liên quan đến sự gia tăng tích lũy. Những thay đổi về dược động học của linagliptin không được cho là có ý nghĩa lâm sàng. Do đó, các tương tác có ý nghĩa lâm sàng khó có thể xảy ra với các chất ức chế P–glycoprotein/CYP3A4 khác.
Metformin: Dùng đồng thời liều metformin 850 mg ba lần/ngày với một liều 10 mg linagliptin một lần/ngày không làm thay đổi có ý nghĩa lâm sàng dược động học của linagliptin ở người tình nguyện khỏe mạnh.
Sulphonylurea: Dược động học ở trạng thái ổn định khi dùng liều linagliptin 5 mg không bị thay đổi khi dùng cùng với một liều đơn 1,75 mg glibenclamid (glyburid).
Ảnh hưởng của linagliptin đối với các thuốc khác:
Trong các nghiên cứu lâm sàng được mô tả, linagliptin không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng đến dược động học của metformin, glyburid, simvastatin, warfarin, digoxin hoặc các thuốc tránh thai đường uống, điều này cung cấp bằng chứng in vivo cho thấy xu hướng thuốc ít gây tương tác với các cơ chất của CYP3A4, CYP2C9, CYP2C8, P–glycoprotein và chất vận chuyển cation hữu cơ (OCT).
Metformin: Ở người tình nguyện khỏe mạnh, dùng phối hợp đa liều hàng ngày linagliptin 10 mg với metformin 850 mg, cơ chất OCT, không có ảnh hưởng liên quan đến dược động học của metformin. Do đó, linagliptin không phải là chất ức chế vận chuyển qua trung gian OCT.
Sulphonylurea: Dùng phối hợp đa liều linagliptin 5 mg đường uống và một liều duy nhất 1,75 mg glibenclamid (glyburid) dẫn đến giảm 14% cả AUC và Cmax của glibenclamid. Do glibenclamid được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C9, những dữ liệu này cũng hỗ trợ cho thấy linagliptin không phải là chất ức chế CYP2C9. Các tương tác có ý nghĩa lâm sàng khó có thể xảy ra với các sulfonylurea khác (ví dụ: Glipizid, tolbutamid, và glimepirid), được thải trừ chủ yếu bởi CYP2C9 như glibenclamid.
Digoxin: Sử dụng đồng thời đa liều linagliptin 5 mg hàng ngày với đa liều 0,25 mg digoxin không có ảnh hưởng đến dược động học của digoxin ở người tình nguyện khỏe mạnh. Do đó, linagliptin không phải là một chất ức chế sự vận chuyển qua trung gian P–glycoprotein in vivo.
Warfarin: Dùng đa liều linagliptin 5 mg hàng ngày không làm thay đổi dược động học của S(–) hoặc R(+) warfarin, một cơ chất CYP2C9, điều này cho thấy linagliptin không phải là một chất ức chế CYP2C9.
Simvastatin: Dùng đa liều hàng ngày linagliptin có ảnh hưởng tối thiểu đến dược động học ở trạng thái ổn định của simvastatin, một cơ chất CYP3A4 nhạy cảm ở người tình nguyện khỏe mạnh. Sau khi dùng 10 mg linagliptin đồng thời với 40 mg simvastatin mỗi ngày trong 6 ngày, AUC huyết tương của simvastatin tăng 34% và Cmax tăng 10%.
Thuốc tránh thai đường uống: Phối hợp với linagliptin 5 mg không làm thay đổi dược động học ở trạng thái ổn định của levonorgestrel hoặc ethinylestradiol.
Quá liều và cách xử trí:
Quá liều:
Trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng trên người khỏe mạnh, liều đơn lên tới 600 mg linagliptin (tương đương với 120 lần liều khuyến cáo) được dung nạp tốt. Không có kinh nghiệm khi dùng liều cao hơn 600 mg ở người.
Cách xử trí:
Trong các trường hợp quá liều, nên tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ thông thường, ví dụ như loại bỏ thuốc chưa hấp thu từ dạ dày ruột, theo dõi lâm sàng và áp dụng các biện pháp điều trị nếu cần.
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.